Success!

“Quạt lỡ SENKO LTS1636” has been added to your cart. View cart

Quạt âm trần nối ống gió MITSUBISHI

1,929,0006,150,000

Thông tin sản phẩm: 

  • VD-10Z4T5:
    +Điện áp: 220 V.
    +Tần số: 50 Hz.
    +Dòng điện định mức: 0,05 A.
    +Công suất tiêu thụ điện năng: 9 W.
    +Tần suất: 900 vòng quay / phút.
    +Lưu lượng gió: 100 m3 / giờ (tương đương với 59 CFM).
    +Độ ồn: 30 dB.
    +Khối lượng tịnh: 2,2 kg.
    +Kích thước lỗ trần: 180 mm.
  • VD-15Z4T5:
    +Điện áp: 220 V.
    +Tần số: 50 Hz.
    +Dòng điện định mức: 0,06 A.
    +Công suất tiêu thụ điện năng: 12W.
    +Tần suất: 670vòng quay / phút.
    +Lưu lượng gió: 157m3 / giờ (tương đương với 92 CFM).
    +Độ ồn: 28 dB.
    +Khối lượng tịnh: 3.4 kg.
    +Kích thước lỗ trần: 180 mm.
  • VD-15ZP4T5:
    +Điện áp: 220 V.
    +Tần số: 50 Hz.
    +Dòng điện định mức: 0,05 A.
    +Công suất tiêu thụ điện năng: 17 W.
    +Tần suất: 870vòng quay / phút.
    +Lưu lượng gió: 217 m3 / giờ (tương đương với 128 CFM).
    +Độ ồn: 35 dB.
    +Khối lượng tịnh: 3.4 kg.
    +Kích thước lỗ trần: 180 mm.
  • VD-10Z4T5 – D
    +Điện áp: 220 V.
    +Tần số: 50 Hz.
    +Dòng điện định mức: 0,06 A.
    +Công suất tiêu thụ điện năng: 11 W.
    +Tần suất: 900vòng quay / phút.
    +Lưu lượng gió: 100 m3 / giờ (tương đương với 59 CFM).
    +Độ ồn: 30 dB.
    +Khối lượng tịnh: 2.2 kg.
    +Kích thước lỗ trần: 180 mm.
  • VD-15Z4T5 – D
    +Điện áp: 220 V.
    +Tần số: 50 Hz.
    +Dòng điện định mức: 0,07 A.
    +Công suất tiêu thụ điện năng: 14 W.
    +Tần suất: 670vòng quay / phút.
    +Lưu lượng gió: 157 m3 / giờ (tương đương với 92 CFM).
    +Độ ồn: 28 dB.
    +Khối lượng tịnh: 3.4 kg.
    +Kích thước lỗ trần: 180 mm.
  • VD-18Z4T5
    +Điện áp: 220 V.
    +Tần số: 50 Hz.
    +Dòng điện định mức: 0,15 A.
    +Công suất tiêu thụ điện năng: 31W.
    +Tần suất: 600vòng quay / phút.
    +Lưu lượng gió: 335 m3 / giờ (tương đương với 197 CFM).
    +Độ ồn: 35 dB.
    +Khối lượng tịnh: 5.8kg.
    +Kích thước lỗ trần: 180 mm.
  • VD-20Z4T3
    +Điện áp: 220 V.
    +Tần số: 50 Hz.
    +Dòng điện định mức: 0,2 A.
    +Công suất tiêu thụ điện năng: 42W.
    +Tần suất: 700vòng quay / phút.
    +Lưu lượng gió: 430 m3 / giờ (tương đương với 253 CFM).
    +Độ ồn: 39 dB.
    +Khối lượng tịnh: 6.5kg.
    +Kích thước lỗ trần: 180 mm.
  • VD-20ZP4T3
    +Điện áp: 220 V.
    +Tần số: 50 Hz.
    +Dòng điện định mức: 0.29/0.24 A.
    +Công suất tiêu thụ điện năng: 53/37W.
    +Tần suất: 840/610vòng quay / phút.
    +Lưu lượng gió: 510/370 m3 / giờ (tương đương với 300/218 CFM).
    +Độ ồn: 43/37dB.
    +Khối lượng tịnh: 6.9kg.
    +Kích thước lỗ trần: 180 mm.
  • VD-23Z4T3
    +Điện áp: 220 V.
    +Tần số: 50 Hz.
    +Dòng điện định mức: 0.35/0.27 A.
    +Công suất tiêu thụ điện năng: 75/44W.
    +Tần suất: 630/400vòng quay / phút.
    +Lưu lượng gió: 580/360 m3 / giờ (tương đương với 341/212 CFM).
    +Độ ồn: 43/32dB.
    +Khối lượng tịnh: 10kg.
    +Kích thước lỗ trần: 180 mm.
  • VD-23ZP4T3
    +Điện áp: 220 V.
    +Tần số: 50 Hz.
    +Dòng điện định mức: 0.43/0.31 A.
    +Công suất tiêu thụ điện năng: 95/59W.
    +Tần suất: 930/600vòng quay / phút.
    +Lưu lượng gió: 715/450 m3 / giờ (tương đương với 421/265 CFM).
    +Độ ồn: 46/37dB.
    +Khối lượng tịnh: 10.3kg.
    +Kích thước lỗ trần: 180 mm.

HÃY LỰA CHỌN KÍCH CỠ Ở BÊN DƯỚI

 

SKU: n/a. Categories: product_catproduct_cat Tags: ,

Description


Mã sản phẩm và thông số kỹ thuật:

VD-10Z4T5 | VD-15Z4T5 | VD-15ZP4T5 | VD-10Z4T5 – D | VD-15Z4T5 – D | VD-18Z4T5 | VD-20Z4T3 | VD-20ZP4T3 | VD-23Z4T3 | VD-23ZP4T3

Additional information

Mã sản phẩm

VD-10Z4T5, VD-15Z4T5, VD-15ZP4T5, VD-10Z4T5 – D, VD-15Z4T5 – D, VD-18Z4T5, VD-20Z4T3, VD-20ZP4T3, VD-23Z4T3, VD-23ZP4T3

Reviews

There are no reviews yet.

Only logged in customers who have purchased this product may leave a review.